Chi tiết xe Polo Hatchback
Giá niêm yết: 695.000.000 ₫
Giá thương lượng: 686.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 791.737.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 768.837.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 3970x1682x1453 |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 |
Động cơ | 1.6 I4 |
Công suất (mã lực) | 105 |
Mô-men xoắn (Nm) | 153 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 166 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.6 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Hatchback |
Hộp số | AT 6 cấp |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Túi khí | 2 |
Đèn pha | Halogen | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Gương gập điện | Có |
Ghế lái | Chỉnh tay | Cửa kính ghế lái | Chỉnh tay |
Hệ thống loa (cái) | 4 | Kết nối Bluetooth | Có |
Đầu cắm USB | Có | Màn hình DVD | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 686.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 83.400.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 791.737.000 ₫ |