Chi tiết xe Innova V
Giá niêm yết: 971.000.000 ₫
Giá thương lượng: 937.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.076.214.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.047.794.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 |
Động cơ | 2.0 I4 Dual VVT-i |
Công suất (mã lực) | 137 |
Mô-men xoắn (Nm) | 183 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 176 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.8 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | MPV |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 7 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 937.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 116.520.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 794.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.076.214.000 ₫ |