Chi tiết xe Camry 2.5Q
Giá niêm yết: 1.235.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.235.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.405.537.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.371.837.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4825x1825x1470 |
Dung tích bình xăng (lít) | 70 |
Động cơ | 2.5 I4 Dual VVT-i |
Công suất (mã lực) | 178 |
Mô-men xoắn (Nm) | 231 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | Sedan |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 7 |
Trợ lực điện (EPS) | Có | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có | Điều hòa | Tự động |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Vô-lăng chỉnh điện | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.235.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 148.200.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.405.537.000 ₫ |