Chi tiết xe Vitara
Giá niêm yết: 779.000.000 ₫
Giá thương lượng: 729.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 844.817.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 820.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4175x1775x1610 |
Dung tích bình xăng (lít) | 47 |
Động cơ | 1.6 I4 |
Công suất (mã lực) | 115 |
Mô-men xoắn (Nm) | 151 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.4 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Crossover |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Túi khí | 6 | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Lựa chọn chế độ chạy | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Gương gập điện | Có | Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Ghế lái | Chỉnh tay | Sưởi ghế | Có |
Cửa kính ghế lái | Tự động | Hệ thống loa (cái) | 4 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Cảm biến khoảng cách | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 729.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 93.480.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 844.817.000 ₫ |