Chi tiết xe Megan
Giá niêm yết: 980.000.000 ₫
Giá thương lượng: 960.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.099.937.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.071.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4302x1808x1471 |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 |
Động cơ | 1.6 I4 |
Công suất (mã lực) | 120 |
Mô-men xoắn (Nm) | 152 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.1 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Hatchback |
Hộp số | CVT |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Túi khí | 6 | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Cửa kính ghế lái | Tự động | Hệ thống loa (cái) | 8 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 960.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 117.600.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.099.937.000 ₫ |