Chi tiết xe Panamera 4S Executive
Giá niêm yết: 8.200.000.000 ₫
Giá thương lượng: 8.160.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 9.166.337.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 8.993.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 5199x1937x1428 |
Dung tích bình xăng (lít) | 75 |
Động cơ | 3.0 V6 |
Công suất (mã lực) | 440 |
Mô-men xoắn (Nm) | 550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 119 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.2 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Coupe 4 cửa |
Hộp số | AT 8 cấp PDK |
ads car 1
Trang bị
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | Tùy phiên bản |
Trợ lực điện (EPS) | Có | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có | Cảnh báo chệch làn | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Đèn pha tự động | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 21 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Màn hình DVD | Có | Vô-lăng chỉnh điện | Có |
Màn hình gối đầu | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 8.160.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 984.000.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 9.166.337.000 ₫ |