Chi tiết xe Cayenne S
Giá niêm yết: 5.550.000.000 ₫
Giá thương lượng: 5.550.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 6.238.337.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 6.118.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4855x1939x1705 |
Dung tích bình xăng (lít) | 85 |
Động cơ | 2.9 V6 |
Công suất (mã lực) | 440 |
Mô-men xoắn (Nm) | 550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.9 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 8 cấp |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 8 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Xenon |
Đèn pha tự động | Có | Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 16 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Màn hình DVD | Có | Vô-lăng chỉnh điện | Có |
Màn hình gối đầu | Có | Cửa hít | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 5.550.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 666.000.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 6.238.337.000 ₫ |