Chi tiết xe 508 Sedan
Giá niêm yết: 1.190.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.170.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.335.137.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.302.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4830x1828x1456 |
Dung tích bình xăng (lít) | 72 |
Động cơ | 1.6 I4 |
Công suất (mã lực) | 156 |
Mô-men xoắn (Nm) | 240 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 147 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.9 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | Sedan |
Hộp số | AT 6 cấp |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 6 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | LED |
Đèn pha tự động | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Gương gập điện | Có | Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 10 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.170.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 142.800.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.335.137.000 ₫ |