Chi tiết xe 3008
Giá niêm yết: 1.199.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.179.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.345.217.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.312.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4428x1840x1652 |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 |
Động cơ | 1.6 I4 Turbo |
Công suất (mã lực) | 167 |
Mô-men xoắn (Nm) | 245 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.9 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 6 cấp |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 6 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Ghế lái | Chỉnh điện | Màn hình cảm ứng | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.179.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 143.880.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.345.217.000 ₫ |