Chi tiết xe Terra 2.5 V
Giá niêm yết: 1.198.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.182.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.348.454.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.315.494.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4,895 x 1,865 x 1,835 |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 |
Động cơ | Xăng 2.5 I4 |
Công suất (mã lực) | 169 |
Mô-men xoắn (Nm) | 241 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 224 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.4 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 7 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9.42 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Túi khí | 6 | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có | Cảnh báo chệch làn | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Đèn pha tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Ghế lái | Chỉnh điện | Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Cốp điện | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.182.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 143.760.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 794.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.348.454.000 ₫ |