Chi tiết xe V250 Advantgarde
Giá niêm yết: 2.569.000.000 ₫
Giá thương lượng: 2.414.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 2.744.974.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 2.684.594.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 5140x1928x1880 |
Dung tích bình xăng (lít) | 70 |
Động cơ | 2.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 211 |
Mô-men xoắn (Nm) | 350 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.8 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | MPV |
Hộp số | AT 7 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 6 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Đèn pha | LED | Đèn pha tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Dàn lạnh cho hàng ghế sau | Có |
Gương gập điện | Có | Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Nhớ vị trí ghế | Có |
Sưởi ghế | Có | Màn hình cảm ứng | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cốp điện | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 2.414.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 308.280.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 794.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 2.744.974.000 ₫ |