Chi tiết xe GLC300 4Matic Coupe
Giá niêm yết: 2.949.000.000 ₫
Giá thương lượng: 2.913.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 3.289.217.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 3.221.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4656x1890x1639 |
Dung tích bình xăng (lít) | 66 |
Động cơ | 2.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 245 |
Mô-men xoắn (Nm) | 370 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.8 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV-Coupe |
Hộp số | AT 9 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 7 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Lựa chọn chế độ chạy | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Phanh tay điện tử | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Hệ thống loa (cái) | 13 | Kết nối Bluetooth | Có |
Đầu cắm USB | Có | Camera lùi | Có |
Vô-lăng chỉnh điện | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cốp điện | Có | Cửa sổ trời | Có |
Lốp Runflat | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 2.913.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 353.880.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 3.289.217.000 ₫ |