Chi tiết xe C200
Giá niêm yết: 1.499.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.490.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.692.217.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.653.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4686x1810x1442 |
Dung tích bình xăng (lít) | 41 |
Động cơ | 2.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 181 |
Mô-men xoắn (Nm) | 300 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 157 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | Sedan |
Hộp số | AT 7 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.9 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 7 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Phanh tay điện tử | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Màn hình cảm ứng | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cốp điện | Có | Rèm che nắng phía sau | Có |
Lốp Runflat | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.490.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 179.880.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.692.217.000 ₫ |