Chi tiết xe A250
Giá niêm yết: 1.699.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.597.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.823.217.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.780.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4299x1780x1433 |
Dung tích bình xăng (lít) | 50 |
Động cơ | 2.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 208 |
Mô-men xoắn (Nm) | 350 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Hatchback |
Hộp số | AT 7 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 6 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Lựa chọn chế độ chạy | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Gương gập điện | Có | Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Nhớ vị trí ghế | Có |
Cửa kính ghế lái | Tự động | Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cốp điện | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.597.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 203.880.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.823.217.000 ₫ |