Chi tiết xe RX450h
Giá niêm yết: 4.640.000.000 ₫
Giá thương lượng: 4.620.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 5.199.137.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 5.097.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4890x1895x1690 |
Dung tích bình xăng (lít) | 72 |
Động cơ | 3.5 V6 + môtơ điện |
Công suất (mã lực) | 313 |
Mô-men xoắn (Nm) | 335 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.6 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 8 cấp |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 10 |
Trợ lực điện (EPS) | Có | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Lựa chọn chế độ chạy | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Rửa đèn pha tự động | Có |
Đèn pha tự động | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Dàn lạnh cho hàng ghế sau | Có | Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Gương gập điện | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Hệ thống loa (cái) | 15 |
Đầu cắm USB | Có | Camera lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Có | Vô-lăng chỉnh điện | Có |
Cốp điện | Có | Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có | Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 4.620.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 556.800.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 5.199.137.000 ₫ |