Chi tiết xe NX300
Giá niêm yết: 2.510.000.000 ₫
Giá thương lượng: 2.510.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 2.833.537.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 2.774.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4630x1845x1645 |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 |
Động cơ | 2.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 235 |
Mô-men xoắn (Nm) | 350 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.4 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8.2 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 8 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hỗ trợ ra vào ghế lái Easy Entry | Có | Đèn pha | LED |
Đèn pha tự động | Có | Gạt mưa tự động | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Dàn lạnh cho hàng ghế sau | Có | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có | Hệ thống loa (cái) | 8 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Màn hình DVD | Có | Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Cốp điện | Có | Cửa sổ trời | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 2.510.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 301.200.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 2.833.537.000 ₫ |