Chi tiết xe ES350

Giá niêm yết: 3.210.000.000 ₫
Giá thương lượng: 3.210.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 3.617.537.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 3.544.337.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4915x1820x1450 |
Dung tích bình xăng (lít) | 65 |
Động cơ | 3.5 V6 |
Công suất (mã lực) | 272 |
Mô-men xoắn (Nm) | 346 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.4 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Sedan |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9.5 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 10 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Lựa chọn chế độ chạy | Có | Hỗ trợ ra vào ghế lái Easy Entry | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Xenon |
Đèn pha tự động | Có | Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Dàn lạnh cho hàng ghế sau | Có | Gương gập điện | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế | Có | Làm mát ghế | Có |
Hệ thống loa (cái) | 15 | Kết nối Bluetooth | Có |
Đầu cắm USB | Có | Camera lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Có | Màn hình DVD | Có |
Vô-lăng chỉnh điện | Có | Cốp điện | Có |
Cửa sổ trời | Có | Rèm che nắng phía sau | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 3.210.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 385.200.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 3.617.537.000 ₫ |