Chi tiết xe Odyssey
Giá niêm yết: 1.990.000.000 ₫
Giá thương lượng: 1.950.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 2.211.494.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 2.162.694.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4830x1820x1695 |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 |
Động cơ | 2.4 I4 i-VTEC |
Công suất (mã lực) | 173 |
Mô-men xoắn (Nm) | 255 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.8 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | MPV |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.94 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Túi khí | 10 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Gương gập điện | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Vô-lăng chỉnh điện | Có |
Cần sang số trên vô-lăng | Có | Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 1.950.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 238.800.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 794.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 2.211.494.000 ₫ |