Chi tiết xe Jazz 1.5VX
Giá niêm yết: 594.000.000 ₫
Giá thương lượng: 594.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 687.617.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 666.737.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 3989x1624x1524 |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 |
Động cơ | 1.5 I4 |
Công suất (mã lực) | 118 |
Mô-men xoắn (Nm) | 145 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 137 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.8 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | Hatchback |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.6 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có | Túi khí | 2 |
Trợ lực điện (EPS) | Có | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Lựa chọn chế độ chạy | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | Halogen |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Điều hòa | Tự động |
Cửa kính ghế lái | Tự động | Màn hình cảm ứng | Có |
Hệ thống loa (cái) | 4 | Kết nối Bluetooth | Có |
Đầu cắm USB | Có | Camera lùi | Có |
Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 594.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 71.280.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 687.617.000 ₫ |