Chi tiết xe CR-V 1.5 G
Giá niêm yết: 1.023.000.000 ₫
Giá thương lượng: 994.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 1.139.454.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 1.109.994.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4584x1855x1679 |
Dung tích bình xăng (lít) | 57 |
Động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Công suất (mã lực) | 188 |
Mô-men xoắn (Nm) | 240 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.8 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6.9 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Túi khí | 4 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Lựa chọn chế độ chạy | Có | Phanh tay điện tử | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Đèn pha | LED |
Đèn pha tự động | Có | Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Chất liệu nội thất | Da | Điều hòa | Tự động |
Dàn lạnh cho hàng ghế sau | Có | Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Hệ thống loa (cái) | 8 | Kết nối Bluetooth | Có |
Đầu cắm USB | Có | Camera lùi | Có |
Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 994.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 122.760.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 794.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.139.454.000 ₫ |