Chi tiết xe City 1.5 TOP
Giá niêm yết: 599.000.000 ₫
Giá thương lượng: 595.000.000 ₫
Giá lăn bánh Hà Nội: 689.217.000 ₫
Giá lăn bánh Tp.HCM: 668.237.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Số ghế | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4440x1694x1477 |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 |
Động cơ | 1.5 I4 |
Công suất (mã lực) | 118 |
Mô-men xoắn (Nm) | 145 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.2 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Loại xe | Sedan |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.8 |
ads car 1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Túi khí | 6 | Trợ lực điện (EPS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Lựa chọn chế độ chạy | Có | Chìa khóa thông minh | Có |
Đèn pha | LED | Chất liệu nội thất | Da |
Điều hòa | Tự động | Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Gương gập điện | Có | Cửa kính ghế lái | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Hệ thống loa (cái) | 8 |
Kết nối Bluetooth | Có | Đầu cắm USB | Có |
Camera lùi | Có | Cảm biến khoảng cách | Có |
Cần sang số trên vô-lăng | Có |
Dự tính giá lăn bánh
Nơi đăng ký: | |
Giá thương lượng: | 595.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (12%) : | 71.880.000 ₫ |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 20.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 340.000 ₫ |
Tổng cộng: | 689.217.000 ₫ |